3. Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích (1.003901.000.00.00.H53)
4. Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích (2.001641.000.00.00.H53)
5. Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích (1.001822.000.00.00.H53)
6. Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích (1.002003.000.00.00.H53)
7. Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (1.001029.000.00.00.H53)
9. Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu (2.001496.000.00.00.H53)
10. Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (1.009397.000.00.00.H53)
11. Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (2.001628.000.00.00.H53)
14. Thủ tục Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa (1.004623.000.00.00.H53)
15.Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế (1.004628.000.00.00.H53)
17. Thủ tục Cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (2.001622.000.00.00.H53)
Tác giả: quantri
Ý kiến bạn đọc